Hỗ trợ mua hàng 24/7 qua số 0966.859.807
0 ₫
Miễn phí vận chuyển cho tất cả đơn hàng trên 5.000.000đ
Các ưu đãi tốt nhất tuần này
Mỗi tuần bạn có thể tìm thấy những ưu đãi tốt nhất ở đây.
Hệ thống lọc nước RO trên tàu biển
Hệ thống lọc nước RO bệnh viện
Hệ thống lọc nước RO ngành Y tế
Hệ thống lọc nước RO ngành Mỹ Phẩm
Bài đăng phổ biến
Bạn có bao giờ tự hỏi những dòng nước thải chảy ra từ nhà máy, xí nghiệp hay thậm chí là chính ngôi nhà của chúng ta đi đâu, và ảnh hưởng như thế nào đến môi trường xung quanh? Nước thải, một vấn đề tưởng chừng đơn giản, lại là mối nguy hại tiềm ẩn đối với cuộc sống của chúng ta. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nước thải, những tác động tiêu cực của nó, và vai trò quan trọng của bể xử lý nước thải trong việc bảo vệ môi trường sống.
Nước thải: Mối nguy tiềm ẩn cho môi trường
Nước thải, hay còn gọi là nước ô nhiễm, là dòng nước bị nhiễm bẩn bởi các chất độc hại từ hoạt động sản xuất, sinh hoạt của con người. Nước thải có thể được phân loại thành hai loại chính:
- Nước thải sinh hoạt: Bao gồm nước thải từ nhà ở, khu dân cư, bệnh viện, trường học, … thường chứa các chất hữu cơ, vi khuẩn, virus, chất tẩy rửa, …
- Nước thải công nghiệp: Xuất phát từ các nhà máy, xí nghiệp, khu công nghiệp, … thường chứa các chất hóa học độc hại, kim loại nặng, dầu mỡ, … tùy thuộc vào ngành nghề sản xuất.
Những tác hại khôn lường của nước thải

Nước thải, nếu không được xử lý đúng cách, sẽ gây ra những tác động tiêu cực nghiêm trọng đối với môi trường và sức khỏe con người:
- Ô nhiễm nguồn nước: Nước thải chảy trực tiếp ra sông, hồ, biển gây ô nhiễm nguồn nước, ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sinh, làm giảm chất lượng nguồn nước sinh hoạt, gây nguy hiểm cho sức khỏe con người.
- Ô nhiễm đất: Nước thải ngấm xuống đất gây ô nhiễm đất, làm giảm khả năng sinh trưởng của cây trồng, ảnh hưởng đến năng suất cây trồng, và gây nguy hại cho sức khỏe con người khi sử dụng thực phẩm từ đất bị ô nhiễm.
- Phát sinh mùi hôi thối: Nước thải không được xử lý tạo ra mùi hôi thối khó chịu, gây ô nhiễm môi trường không khí, ảnh hưởng đến đời sống của người dân xung quanh.
- Gây bệnh tật cho con người: Nước thải chứa nhiều vi khuẩn, virus gây bệnh, có thể lây truyền bệnh tật qua đường tiêu hóa, hô hấp, tiếp xúc da, … gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người.
Bể xử lý nước thải: Cánh cửa cho môi trường sạch
Để khắc phục những tác động tiêu cực của nước thải, bể xử lý nước thải ra đời với vai trò quan trọng là loại bỏ các chất ô nhiễm, biến nước thải thành nước sạch hoặc nước thải đạt tiêu chuẩn xả thải ra môi trường. Bể xử lý nước thải hoạt động dựa trên các nguyên tắc như:
- Lắng cặn: Loại bỏ các chất rắn nặng lắng xuống đáy bể.
- Tách dầu mỡ: Loại bỏ dầu mỡ nổi lên trên bề mặt bể.
- Xử lý sinh học: Sử dụng vi sinh vật để phân hủy các chất hữu cơ trong nước thải.
- Khử trùng: Tiêu diệt vi khuẩn, virus trong nước thải bằng các phương pháp như sử dụng clo, tia UV, …
Các loại bể xử lý nước thải phổ biến hiện nay

Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại bể xử lý nước thải khác nhau, phù hợp với từng loại nước thải và nhu cầu sử dụng. Dưới đây là một số loại bể phổ biến:
- Bể tự hoại: Dùng cho xử lý nước thải sinh hoạt của hộ gia đình, thường được xây dựng bằng bê tông cốt thép, có cấu tạo đơn giản. Bể tự hoại hoạt động dựa trên quá trình phân hủy kỵ khí, có thể xử lý một phần chất hữu cơ và vi khuẩn trong nước thải.
- Bể hiếu khí: Dùng cho xử lý nước thải sinh hoạt và nước thải công nghiệp, hoạt động dựa trên quá trình phân hủy hiếu khí, cần cung cấp oxy cho vi sinh vật phát triển. Bể hiếu khí có thể xử lý hiệu quả các chất hữu cơ, vi khuẩn, virus, …
- Bể kỵ khí: Dùng cho xử lý nước thải công nghiệp, hoạt động dựa trên quá trình phân hủy kỵ khí, không cần cung cấp oxy. Bể kỵ khí có thể xử lý hiệu quả các chất hữu cơ, kim loại nặng, …
Ngoài ra, còn có các loại bể xử lý nước thải khác như bể lọc sinh học, bể màng, bể SBR, … Mỗi loại bể có ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng riêng.
10 loại bể xử lý nước thải công nghiệp thường dùng

Dưới đây là 10 loại bể xử lý nước thải công nghiệp thường được sử dụng:
- Bể thu gom: Là nơi tập trung toàn bộ nước thải từ các hoạt động sản xuất của nhà máy, xí nghiệp. Bể thu gom có nhiệm vụ giữ lại các chất rắn kích thước lớn, rác thải bằng song chắn rác trước khi nước thải được chuyển tiếp đến các bể xử lý tiếp theo.
- Bể tách dầu mỡ: Loại bỏ dầu mỡ nổi trên bề mặt nước thải, thường được sử dụng trong xử lý nước thải của các ngành công nghiệp thực phẩm, chế biến dầu mỡ, … Bể tách dầu mỡ giúp ngăn chặn dầu mỡ gây tắc nghẽn hệ thống xử lý và ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý sinh học.
- Bể điều hòa: Điều chỉnh nồng độ, lưu lượng và pH của nước thải, giúp ổn định chất lượng nước thải đầu vào cho các bể xử lý tiếp theo. Bể điều hòa thường được trang bị máy khuấy trộn chìm để đảo trộn nước thải, tránh hiện tượng lắng cặn và bốc mùi hôi.
- Bể kỵ khí (UASB): Xử lý các chất hữu cơ hàm lượng cao trong nước thải bằng quá trình phân hủy kỵ khí. Bể kỵ khí hoạt động trong môi trường không có oxy, tạo điều kiện cho vi sinh vật kỵ khí phát triển, phân hủy các chất hữu cơ, tạo ra khí biogas.
- Bể thiếu khí (Anoxic): Loại bỏ Nitơ và Photpho trong nước thải bằng quá trình lên men, khử nitrat, cắt mạch… Bể thiếu khí hoạt động trong môi trường thiếu oxy, tạo điều kiện cho vi khuẩn khử nitrat phát triển.
- Bể hiếu khí: Xử lý các chất ô nhiễm hữu cơ trong nước thải bằng quá trình phân hủy hiếu khí. Bể hiếu khí thường được gọi là bể bùn hoạt tính, sử dụng vi sinh vật hiếu khí lơ lửng để phân hủy các chất hữu cơ, tạo ra bùn hoạt tính. Bể hiếu khí cần cung cấp oxy cho vi sinh vật phát triển, thường sử dụng máy thổi khí, đĩa thổi khí.
- Bể lắng: Lắng cặn, bông cặn trong nước thải, thường được sử dụng sau các bể sinh học và bể keo tụ. Bể lắng có chiều sâu tối thiểu 3m, thời gian lưu nước tối thiểu 5 giờ, giúp tách bùn ra khỏi nước thải.
- Bể chứa bùn: Lưu trữ bùn phát sinh từ các bể xử lý phía trước (bể hiếu khí, thiếu khí, bể lắng). Bể chứa bùn thường được trang bị máy ép bùn để làm bùn nhanh khô, giảm kích thước bùn thải.
- Bể khử trùng: Tiêu diệt vi khuẩn, virus trong nước thải bằng các phương pháp như sử dụng clo, tia UV, … Bể khử trùng đảm bảo nước thải sau xử lý đạt tiêu chuẩn xả thải.
- Bể chứa nước sạch: Lưu trữ nước thải đã được xử lý đạt tiêu chuẩn xả thải ra môi trường.
Liên kết giữa các loại bể trong hệ thống xử lý
Các loại bể xử lý nước thải được kết nối với nhau theo một quy trình logic, đảm bảo nước thải được xử lý hiệu quả từng bước:
Bước 1: | Bể thu gom | Tập trung nước thải, giữ lại rác thải lớn. |
---|---|---|
Bước 2: | Bể tách dầu mỡ | Loại bỏ dầu mỡ nổi trên bề mặt. |
Bước 3: | Bể điều hòa | Ổn định chất lượng nước thải đầu vào. |
Bước 4: | Bể kỵ khí (UASB) | Phân hủy các chất hữu cơ hàm lượng cao. |
Bước 5: | Bể thiếu khí (Anoxic) | Loại bỏ Nitơ và Photpho. |
Bước 6: | Bể hiếu khí | Phân hủy các chất hữu cơ bằng vi sinh vật hiếu khí. |
Bước 7: | Bể lắng | Lắng cặn, bông cặn trong nước thải. |
Bước 8: | Bể chứa bùn | Lưu trữ bùn thải. |
Bước 9: | Bể khử trùng | Tiêu diệt vi khuẩn, virus. |
Bước 10: | Bể chứa nước sạch | Lưu trữ nước thải đã xử lý đạt tiêu chuẩn xả thải. |
Việc sử dụng bể xử lý nước thải là một giải pháp hiệu quả để bảo vệ môi trường, góp phần xây dựng một xã hội phát triển bền vững.
Bể thu gom: Nơi nước thải bắt đầu hành trình làm sạch

Bể thu gom là điểm khởi đầu của hành trình xử lý nước thải, đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả cho toàn bộ hệ thống.
Chức năng chính:
- Thu gom nước thải đầu tiên: Bể thu gom đóng vai trò như một “bể chứa trung gian”, tập trung toàn bộ nước thải phát sinh từ các hoạt động sản xuất của nhà máy.
- Loại bỏ rác thải kích thước lớn: Bể thu gom được thiết kế với song chắn rác để giữ lại các chất rắn kích thước lớn, rác thải, tránh tắc nghẽn hệ thống xử lý và gây hư hỏng thiết bị.
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động:
- Cấu tạo: Bể thu gom thường được xây dựng bằng bê tông cốt thép, có hình chữ nhật hoặc hình tròn. Bể được thiết kế với độ dốc nghiêng về phía thoát nước, giúp cho nước thải chảy đều và không bị lắng cặn.
- Nguyên lý hoạt động: Nước thải từ các nguồn trong nhà máy được dẫn vào bể thu gom qua hệ thống ống dẫn. Song chắn rác được lắp đặt ở đầu vào bể, giữ lại các chất rắn kích thước lớn. Nước thải sau khi được lọc qua song chắn rác sẽ chảy xuống đáy bể và được chuyển tiếp đến các bể xử lý tiếp theo.
Vai trò của song chắn rác:
- Ngăn chặn tắc nghẽn hệ thống: Song chắn rác có vai trò vô cùng quan trọng trong việc ngăn chặn rác thải kích thước lớn, vật liệu rắn, … rơi vào hệ thống xử lý, tránh tắc nghẽn, gây hư hỏng thiết bị và ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý.
- Bảo vệ thiết bị: Song chắn rác giúp bảo vệ các thiết bị xử lý nước thải, kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì.
Ưu điểm và nhược điểm:
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
Tập trung nước thải hiệu quả: Thu gom toàn bộ nước thải từ các nguồn trong nhà máy. | Cần bảo trì song chắn rác thường xuyên: Để đảm bảo song chắn rác hoạt động hiệu quả, cần vệ sinh, bảo trì định kỳ. |
Loại bỏ rác thải kích thước lớn: Bảo vệ hệ thống xử lý nước thải. | Có thể xảy ra hiện tượng bốc mùi: Nước thải trong bể thu gom có thể gây mùi hôi nếu không được xử lý kịp thời. |
Giảm tải cho các bể xử lý tiếp theo: Làm giảm khối lượng nước thải cần xử lý cho các bể xử lý tiếp theo. | Chi phí xây dựng: Chi phí xây dựng bể thu gom có thể khá cao, tùy thuộc vào quy mô của nhà máy. |
Bể tách dầu mỡ: Bảo vệ hệ thống xử lý nước thải khỏi “kẻ hủy diệt”
Bạn có biết rằng dầu mỡ là “kẻ thù” số một của hệ thống xử lý nước thải? Chúng không chỉ gây tắc nghẽn, làm giảm hiệu quả xử lý mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường. Chính vì vậy, bể tách dầu mỡ ra đời như một “chiến binh” bảo vệ hệ thống xử lý nước thải khỏi “kẻ hủy diệt” này.
Tại sao cần tách dầu mỡ?
- Tắc nghẽn hệ thống: Dầu mỡ có tính chất kết dính cao, dễ dàng bám vào các đường ống, thiết bị xử lý, gây tắc nghẽn, làm giảm hiệu quả hoạt động của hệ thống.
- Ảnh hưởng đến quá trình xử lý sinh học: Dầu mỡ ngăn cản sự tiếp xúc giữa nước thải và vi sinh vật, làm giảm hiệu quả xử lý sinh học, ảnh hưởng đến chất lượng nước thải đầu ra.
- Ô nhiễm môi trường: Dầu mỡ thải ra môi trường sẽ gây ô nhiễm nguồn nước, ảnh hưởng đến hệ sinh thái, sức khỏe con người.
Các loại bể tách dầu mỡ phổ biến:
- Bể tách dầu mỡ API (American Petroleum Institute): Loại bể này được thiết kế theo tiêu chuẩn API, phù hợp cho xử lý nước thải từ các nhà máy chế biến dầu khí.
- Bể tách dầu mỡ CPI (Chemical Process Industries): Loại bể này được thiết kế theo tiêu chuẩn CPI, phù hợp cho xử lý nước thải từ các nhà máy hóa chất, sản xuất thực phẩm.
- Bể tách dầu mỡ DAF (Dissolved Air Flotation): Loại bể này sử dụng công nghệ nổi khí hòa tan, giúp tách dầu mỡ hiệu quả hơn so với các loại bể truyền thống.
Nguyên lý hoạt động:
- Bể API & CPI: Nước thải chảy qua bể tách dầu mỡ, các chất rắn nặng sẽ lắng xuống đáy bể, dầu mỡ nhẹ sẽ nổi lên bề mặt. Hệ thống thu gom dầu mỡ được lắp đặt để thu gom dầu mỡ nổi trên bề mặt bể.
- Bể DAF: Nước thải được dẫn vào bể DAF, khí nén được bơm vào bể, tạo ra các bọt khí nhỏ, bám vào các hạt dầu mỡ và nâng chúng lên bề mặt. Dầu mỡ sau đó được thu gom và xử lý riêng.
Ứng dụng trong các ngành công nghiệp:
- Ngành thực phẩm: Chế biến thịt, chế biến sữa, sản xuất đồ uống, chế biến thủy sản, …
- Ngành hóa chất: Sản xuất hóa chất, sản xuất dầu mỡ, …
- Ngành sản xuất: Dệt nhuộm, sản xuất giấy, …
- Ngành y tế: Bệnh viện, trung tâm y tế, …
Ưu nhược điểm và lưu ý khi sử dụng:
Ưu điểm | Nhược điểm | Lưu ý |
---|---|---|
Loại bỏ dầu mỡ hiệu quả: Giúp bảo vệ hệ thống xử lý nước thải. | Chi phí đầu tư cao: Chi phí xây dựng và vận hành bể tách dầu mỡ có thể khá cao. | Vệ sinh định kỳ: Cần vệ sinh, bảo trì định kỳ để đảm bảo bể hoạt động hiệu quả. |
Giảm thiểu ô nhiễm môi trường: Hạn chế dầu mỡ thải ra môi trường. | Diện tích sử dụng: Bể tách dầu mỡ cần diện tích sử dụng lớn. | Lựa chọn loại bể phù hợp: Cần lựa chọn loại bể phù hợp với loại nước thải và nhu cầu xử lý. |
Tăng tuổi thọ thiết bị: Giúp bảo vệ các thiết bị xử lý nước thải. | Công nghệ phức tạp: Bể DAF sử dụng công nghệ phức tạp, cần đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp để vận hành. | Kiểm tra chất lượng dầu mỡ: Cần kiểm tra chất lượng dầu mỡ thu gom để xử lý phù hợp. |
Bể điều hòa: Cân bằng lưu lượng & nồng độ nước thải

Bạn có thể tưởng tượng một dòng nước thải bất ổn, lúc thì quá nhiều, lúc thì quá ít, lúc thì quá đậm đặc, lúc thì quá loãng? Điều này sẽ khiến cho các bể xử lý phía sau hoạt động không hiệu quả, thậm chí gây quá tải và ảnh hưởng đến chất lượng nước thải đầu ra. Chính vì vậy, bể điều hòa ra đời như một “người điều khiển” giúp cân bằng lưu lượng và nồng độ nước thải, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình xử lý tiếp theo.
Mục đích của bể điều hòa:
- Cân bằng lưu lượng: Bể điều hòa giúp giữ lại một lượng nước thải nhất định, đảm bảo lưu lượng nước thải chảy vào các bể xử lý tiếp theo luôn ổn định.
- Cân bằng nồng độ: Bể điều hòa giúp pha loãng hoặc cô đặc nước thải, đảm bảo nồng độ các chất ô nhiễm trong nước thải luôn ở mức phù hợp với khả năng xử lý của các bể xử lý tiếp theo.
- Ổn định pH: Bể điều hòa giúp trung hòa pH của nước thải, đảm bảo môi trường hoạt động lý tưởng cho vi sinh vật trong các bể xử lý sinh học.
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động:
- Cấu tạo: Bể điều hòa thường được xây dựng bằng bê tông cốt thép, có dạng hình chữ nhật hoặc hình tròn, được chia thành các ngăn riêng biệt.
- Nguyên lý hoạt động: Nước thải chảy vào bể điều hòa, được lưu giữ trong một thời gian nhất định, sau đó được chảy ra các bể xử lý tiếp theo với lưu lượng và nồng độ ổn định.
Vai trò của máy thổi khí và máy khuấy:
- Máy thổi khí: Cung cấp oxy cho vi sinh vật hiếu khí trong bể điều hòa, giúp phân hủy các chất hữu cơ trong nước thải, giảm thiểu mùi hôi.
- Máy khuấy: Khuấy đảo nước thải, giúp phân tán đều các chất ô nhiễm, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình xử lý.
Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động:
Yếu tố | Ảnh hưởng |
---|---|
Thời gian lưu nước: Thời gian lưu nước quá ngắn, nước thải không được xử lý đủ, ảnh hưởng đến chất lượng nước thải đầu ra. Thời gian lưu nước quá dài, nước thải có thể bị phân hủy quá mức, gây mùi hôi. | |
Lưu lượng nước thải: Lưu lượng nước thải quá lớn, bể điều hòa không đủ khả năng chứa, gây quá tải. Lưu lượng nước thải quá nhỏ, bể điều hòa không hoạt động hiệu quả, lãng phí diện tích. | |
Nồng độ các chất ô nhiễm: Nồng độ các chất ô nhiễm quá cao, bể điều hòa không đủ khả năng xử lý, ảnh hưởng đến chất lượng nước thải đầu ra. | |
pH: pH của nước thải quá cao hoặc quá thấp, ảnh hưởng đến hoạt động của vi sinh vật, làm giảm hiệu quả xử lý. | |
Nhiệt độ: Nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, ảnh hưởng đến hoạt động của vi sinh vật, làm giảm hiệu quả xử lý. | |
Hiệu suất máy thổi khí: Hiệu suất máy thổi khí thấp, lượng oxy cung cấp không đủ, ảnh hưởng đến quá trình xử lý. | |
Hiệu suất máy khuấy: Hiệu suất máy khuấy thấp, nước thải không được khuấy đảo đều, ảnh hưởng đến quá trình xử lý. |
Bể kỵ khí (uasb): Sử dụng sức mạnh của vi sinh vật kỵ khí
Bạn đã biết bể điều hòa giúp cân bằng lưu lượng và nồng độ nước thải, nhưng bạn có biết rằng chính trong bể kỵ khí, một “thế giới vi sinh vật” sẽ tiếp quản nhiệm vụ xử lý nước thải? Bể kỵ khí UASB (Upflow Anaerobic Sludge Blanket) là một trong những công nghệ xử lý nước thải sinh học hiệu quả, tận dụng sức mạnh của vi sinh vật kỵ khí để phân hủy các chất hữu cơ trong nước thải.
Vi Sinh Vật Kỵ Khí: Những “Chiến Binh” Thầm Lặng
- Vi sinh vật kỵ khí là những sinh vật sống trong môi trường thiếu oxy, chúng có khả năng phân hủy các chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản hơn như metan (CH4), cacbon dioxide (CO2), hydro sunfua (H2S),…
- Trong xử lý nước thải, vi sinh vật kỵ khí đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ các chất hữu cơ, đặc biệt là BOD ( nhu cầu oxy sinh hóa) và COD ( nhu cầu oxy hóa học), góp phần làm giảm ô nhiễm môi trường.
Bể Kỵ Khí UASB: Cấu Tạo & Nguyên Lý Hoạt Động
- Cấu tạo: Bể UASB có cấu tạo đơn giản, thường là bể hình trụ đứng, được chia thành 3 phần chính:
- Phần lắng: Nơi bùn lắng xuống, tạo thành lớp bùn dày đặc, là nơi cư trú chính của vi sinh vật kỵ khí.
- Phần phản ứng: Nơi nước thải được tiếp xúc với bùn, xảy ra quá trình phân hủy các chất hữu cơ.
- Phần thoát nước: Nơi nước thải đã được xử lý chảy ra khỏi bể.
- Nguyên lý hoạt động: Nước thải được bơm từ dưới lên (upflow) qua lớp bùn dày đặc, tạo điều kiện thuận lợi cho vi sinh vật kỵ khí bám vào các hạt bùn và phân hủy các chất hữu cơ. Sau đó, nước thải được xử lý chảy ra khỏi bể qua phần thoát nước.
Ưu Điểm Của Bể UASB:
Ưu Điểm | Mô Tả |
---|---|
Hiệu quả xử lý cao: Bể UASB có khả năng loại bỏ BOD và COD hiệu quả, đạt hiệu suất xử lý cao hơn so với các loại bể kỵ khí khác. | |
Tiết kiệm năng lượng: Bể UASB hoạt động theo cơ chế tự nhiên, không cần sử dụng máy thổi khí hoặc thiết bị sục khí, giúp tiết kiệm năng lượng. | |
Chi phí đầu tư thấp: Cấu tạo đơn giản, chi phí đầu tư thấp hơn so với các loại bể kỵ khí khác. | |
Dễ vận hành: Vận hành đơn giản, dễ dàng bảo trì, bảo dưỡng. | |
Ít tốn diện tích: Bể UASB có thể xử lý được lượng nước thải lớn trong diện tích nhỏ. |
Ứng Dụng Của Bể UASB:
- Xử lý nước thải sinh hoạt: Bể UASB được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước thải sinh hoạt từ các khu dân cư, chung cư, trường học, bệnh viện,…
- Xử lý nước thải công nghiệp: Bể UASB có thể xử lý nước thải từ các ngành công nghiệp nhẹ như sản xuất thực phẩm, dệt may, nhuộm, sản xuất giấy,…
Bể thiếu khí (anoxic): Bí mật loại bỏ nitơ trong nước thải
Bạn đã biết bể kỵ khí là “nhà” của những vi sinh vật kỵ khí, nhưng bể thiếu khí lại là nơi hoạt động của một nhóm vi sinh vật đặc biệt khác – những “chiến binh” chuyên “bắt giữ” nitơ trong nước thải.
Phân Biệt Bể Thiếu Khí và Bể Kỵ Khí
Loại Bể | Môi trường | Vi sinh vật hoạt động | Chức năng chính |
---|---|---|---|
Bể Kỵ Khí | Thiếu oxy hoàn toàn | Vi sinh vật kỵ khí | Phân hủy chất hữu cơ |
Bể Thiếu Khí | Thiếu oxy, nhưng có một lượng nhỏ oxy hòa tan | Vi sinh vật thiếu khí | Loại bỏ nitơ |
Cấu Tạo & Nguyên Lý Hoạt Động Của Bể Thiếu Khí
- Cấu tạo: Bể thiếu khí thường có cấu tạo giống bể kỵ khí, nhưng có thêm hệ thống sục khí hoặc khuấy trộn để cung cấp một lượng nhỏ oxy hòa tan.
- Nguyên lý hoạt động: Nước thải được dẫn từ bể kỵ khí vào bể thiếu khí, nơi vi sinh vật thiếu khí sẽ hoạt động. Các vi sinh vật này sẽ sử dụng nitrat (NO3-) trong nước thải làm nguồn oxy hóa, đồng thời chuyển hóa nitrat thành nitơ (N2) và thoát ra khỏi bể.
Vai Trò Của Quá Trình Khử Nitrat, Denitrat Hóa Trong Bể Thiếu Khí
- Khử nitrat: Quá trình vi sinh vật sử dụng nitrat (NO3-) làm nguồn oxy hóa để phân hủy các chất hữu cơ.
- Denitrat hóa: Quá trình chuyển hóa nitrat (NO3-) thành nitơ (N2) và thoát ra khỏi bể. Quá trình này giúp loại bỏ nitơ khỏi nước thải, giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
Ưu Điểm Và Hạn Chế Của Bể Thiếu Khí
Ưu điểm:
- Loại bỏ nitơ hiệu quả: Bể thiếu khí giúp loại bỏ nitơ trong nước thải, giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
- Giảm lượng bùn thải: Quá trình denitrat hóa giúp giảm lượng bùn thải ra môi trường.
- Hoạt động ổn định: Bể thiếu khí hoạt động ổn định, ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường.
Hạn chế:
- Cần điều kiện hoạt động đặc biệt: Bể thiếu khí cần được vận hành trong điều kiện thiếu oxy, nhưng có một lượng nhỏ oxy hòa tan, điều này đòi hỏi kỹ thuật vận hành cao.
- Chi phí đầu tư cao: Bể thiếu khí cần trang bị thêm hệ thống sục khí hoặc khuấy trộn, dẫn đến chi phí đầu tư cao hơn so với bể kỵ khí.
Bể hiếu khí: “Nhà máy” xử lý nước thải của vi sinh vật hiếu khí

Bước vào bể hiếu khí, bạn sẽ bắt gặp một thế giới sôi động của vi sinh vật hiếu khí, những “công nhân” miệt mài làm sạch nước thải.
Cơ Chế Hoạt Động Của Vi Sinh Vật Hiếu Khí
- Hấp thụ oxy: Vi sinh vật hiếu khí cần oxy để sinh trưởng và phát triển.
- Phân hủy chất hữu cơ: Vi sinh vật sử dụng oxy để phân hủy các chất hữu cơ trong nước thải, bao gồm BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa) và COD (Nhu cầu oxy hóa học).
- Tạo bùn hoạt tính: Quá trình phân hủy tạo ra các bông bùn hoạt tính, những “nhà máy thu nhỏ” chứa đầy vi sinh vật hiếu khí.
- Loại bỏ chất ô nhiễm: Bùn hoạt tính hấp thụ và loại bỏ các chất ô nhiễm trong nước thải.
Các Loại Bể Hiếu Khí Phổ Biến
Loại Bể | Đặc Điểm | Ưu Điểm | Nhược Điểm |
---|---|---|---|
Bể Bùn Hoạt Tính | Nước thải được trộn đều với bùn hoạt tính, cung cấp oxy bằng hệ thống sục khí. | Hiệu quả xử lý cao, dễ vận hành. | Tiêu thụ nhiều năng lượng, dễ xảy ra hiện tượng bùn nổi. |
Bể Aerotank | Bể hình chữ nhật, nước thải được dẫn qua các vách ngăn, tạo dòng chảy xoáy, cung cấp oxy bằng hệ thống sục khí hoặc máy khuấy. | Hiệu quả xử lý cao, tiết kiệm diện tích. | Tiêu thụ nhiều năng lượng, cần bảo trì thường xuyên. |
Bể RBC (Rotating Biological Contactor) | Bể chứa các đĩa tròn được phủ lớp vi sinh vật, quay liên tục trong nước thải, tiếp xúc với không khí để cung cấp oxy. | Hiệu quả xử lý cao, tiết kiệm năng lượng. | Chi phí đầu tư cao, cần bảo trì thường xuyên. |
Ưu Nhược Điểm Của Bể Hiếu Khí
Ưu điểm:
- Hiệu quả xử lý cao: Loại bỏ được nhiều chất ô nhiễm hữu cơ trong nước thải.
- Công nghệ phổ biến: Dễ dàng tìm kiếm thiết bị và dịch vụ thi công.
- Có thể xử lý nhiều loại nước thải: Từ nước thải sinh hoạt đến nước thải công nghiệp.
Nhược điểm:
- Tiêu thụ nhiều năng lượng: Cần sử dụng hệ thống sục khí hoặc máy khuấy để cung cấp oxy.
- Diện tích lớn: Bể hiếu khí thường có kích thước lớn để chứa nước thải và bùn hoạt tính.
- Cần bảo trì thường xuyên: Hệ thống sục khí, máy khuấy cần được bảo trì định kỳ.
Ứng Dụng Của Bể Hiếu Khí
- Xử lý nước thải sinh hoạt: Nhà ở, khu chung cư, khu đô thị.
- Xử lý nước thải công nghiệp: Nhà máy sản xuất thực phẩm, dệt may, hóa chất, …
- Xử lý nước thải chăn nuôi: Trang trại chăn nuôi gia súc, gia cầm.
Bể lắng: “cái bẫy” cho những hạt cặn li ti

Sau khi trải qua “cuộc hành trình” xử lý sinh học đầy sôi động trong bể hiếu khí, nước thải giờ đây đã “thanh lọc” hơn rất nhiều. Nhưng những hạt cặn li ti vẫn còn ẩn náu trong dòng nước. Lúc này, bể lắng chính là “cái bẫy” hiệu quả để loại bỏ chúng.
Vai Trò Của Bể Lắng Trong Xử Lý Nước Thải
- Loại bỏ cặn lơ lửng: Bể lắng giúp loại bỏ các hạt cặn lơ lửng còn sót lại sau quá trình xử lý sinh học.
- Tăng hiệu quả xử lý: Giảm lượng cặn lơ lửng giúp cải thiện chất lượng nước thải đầu ra, đảm bảo đạt tiêu chuẩn xả thải.
- Bảo vệ thiết bị: Giảm thiểu nguy cơ tắc nghẽn đường ống và thiết bị xử lý phía sau.
Các Loại Bể Lắng Phổ Biến
- Bể lắng đứng: Nước thải chảy từ trên xuống, các hạt cặn lắng xuống đáy bể.
- Bể lắng ngang: Nước thải chảy theo chiều ngang, các hạt cặn lắng xuống đáy bể.
- Bể lắng Lamella: Sử dụng các tấm nghiêng để tăng diện tích bề mặt lắng, giúp tăng hiệu quả lắng.
Nguyên Lý Hoạt Động Và Ưu Nhược Điểm
Loại Bể | Nguyên Lý Hoạt Động | Ưu Điểm | Nhược Điểm |
---|---|---|---|
Bể Lắng Đứng | Nước thải chảy từ trên xuống, cặn lắng xuống đáy. | Dễ vận hành, chi phí thấp. | Hiệu quả lắng thấp, cần diện tích lớn. |
Bể Lắng Ngang | Nước thải chảy theo chiều ngang, cặn lắng xuống đáy. | Hiệu quả lắng cao hơn bể đứng. | Cần diện tích lớn, dễ xảy ra hiện tượng cặn bị cuốn trôi. |
Bể Lắng Lamella | Sử dụng các tấm nghiêng để tăng diện tích bề mặt lắng. | Hiệu quả lắng cao, tiết kiệm diện tích. | Chi phí đầu tư cao, cần bảo trì thường xuyên. |
Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Hiệu Quả Lắng
- Lưu lượng nước thải: Lưu lượng nước thải lớn sẽ làm giảm hiệu quả lắng.
- Nồng độ cặn lơ lửng: Nồng độ cặn lơ lửng cao sẽ làm giảm hiệu quả lắng.
- Tốc độ dòng chảy: Tốc độ dòng chảy nhanh sẽ làm giảm hiệu quả lắng.
- Hình dạng và kích thước của cặn: Cặn có hình dạng và kích thước lớn sẽ dễ lắng hơn.
- Độ nhớt của nước thải: Độ nhớt của nước thải cao sẽ làm giảm hiệu quả lắng.
Ứng Dụng Của Bể Lắng
- Xử lý nước thải sinh hoạt: Loại bỏ cặn lơ lửng trong nước thải sinh hoạt trước khi xả thải.
- Xử lý nước thải công nghiệp: Loại bỏ cặn lơ lửng trong nước thải của các nhà máy sản xuất, xí nghiệp.
- Xử lý nước thải chăn nuôi: Loại bỏ cặn lơ lửng trong nước thải của trang trại chăn nuôi.
Bể chứa bùn: Nơi “biến hóa” cặn bã thành tài nguyên
Sau khi “bắt giữ” thành công những hạt cặn li ti trong bể lắng, chúng ta sẽ đưa chúng đến “ngôi nhà” tiếp theo – bể chứa bùn. Đây không phải là nơi “bỏ quên” cặn bã, mà là nơi chúng sẽ “biến hóa” thành tài nguyên hữu ích.
Vai Trò Của Bể Chứa Bùn
- Lưu trữ bùn thải: Bể chứa bùn đảm bảo lưu trữ an toàn lượng bùn thu gom được từ các bể lắng, tránh tình trạng tràn bể, ô nhiễm môi trường.
- Chuẩn bị cho xử lý tiếp theo: Bể chứa bùn là nơi tạm giữ bùn trước khi chúng được xử lý để giảm khối lượng, thể tích, và loại bỏ các chất độc hại.
- Kiểm soát mùi hôi: Giúp giảm thiểu mùi hôi phát sinh từ bùn thải, bảo vệ môi trường xung quanh.
Các Phương Pháp Xử Lý Bùn Phổ Biến
- Xử lý sinh học: Sử dụng vi sinh vật để phân hủy các chất hữu cơ trong bùn, giảm khối lượng và thể tích.
- Xử lý hóa học: Sử dụng hóa chất để kết tủa các chất vô cơ, tách nước và tạo khối bùn dễ xử lý.
- Phương pháp cơ học: Sử dụng các thiết bị như máy ép bùn, máy ly tâm để tách nước, cô đặc bùn.
Các Vấn Đề Cần Lưu Ý Khi Vận Hành Bể Chứa Bùn
- Kiểm soát nồng độ bùn: Nồng độ bùn quá cao sẽ ảnh hưởng đến quá trình xử lý tiếp theo.
- Kiểm soát độ pH: Độ pH của bùn cần được kiểm soát để đảm bảo vi sinh vật hoạt động hiệu quả.
- Kiểm soát mùi hôi: Cần có hệ thống xử lý mùi để giảm thiểu mùi hôi phát sinh từ bùn thải.
- Xử lý bùn thải: Bùn thải sau khi xử lý cần được xử lý theo quy định của pháp luật, tránh gây ô nhiễm môi trường.
Giải Pháp Xử Lý Bùn Hiệu Quả Và Thân Thiện Môi Trường
- Sử dụng công nghệ xử lý bùn tiên tiến: Như công nghệ xử lý bùn bằng vi sinh vật, công nghệ ép bùn chân không, công nghệ sấy bùn bằng năng lượng mặt trời.
- Tái chế bùn thải: Bùn thải sau khi xử lý có thể được tái chế làm phân bón, vật liệu xây dựng, hoặc sử dụng trong các ngành công nghiệp khác.
- Xây dựng hệ thống xử lý bùn khép kín: Giúp giảm thiểu lượng bùn thải ra môi trường.
Bể khử trùng: Vượt qua “rào cản cuối cùng”
Sau khi trải qua “chặng đường dài” của quá trình xử lý, nước thải đã “sạch sẽ” hơn rất nhiều. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn cho môi trường và sức khỏe con người, chúng ta cần “vượt qua rào cản cuối cùng” – khử trùng.
Mục Đích Của Việc Khử Trùng Nước Thải
- Tiêu diệt vi khuẩn, virus: Giảm thiểu nguy cơ lây lan bệnh tật từ nước thải.
- Bảo vệ môi trường: Ngăn chặn vi khuẩn, virus độc hại xâm nhập vào nguồn nước, bảo vệ hệ sinh thái.
- Đảm bảo tiêu chuẩn xả thải: Đạt tiêu chuẩn xả thải của nhà nước, bảo vệ môi trường tiếp nhận.
Các Phương Pháp Khử Trùng Nước Thải
Phương Pháp | Ưu Điểm | Nhược Điểm | Ứng Dụng |
---|---|---|---|
Sử dụng Chlorine | Hiệu quả cao, giá thành thấp, dễ sử dụng | Có thể tạo ra các sản phẩm phụ độc hại, ảnh hưởng đến mùi vị của nước | Xử lý nước thải sinh hoạt, nước thải công nghiệp |
Sử dụng Ozone | Hiệu quả khử trùng cao, không tạo ra sản phẩm phụ độc hại | Giá thành cao, thời gian khử trùng lâu | Xử lý nước uống, nước thải y tế |
Sử dụng tia UV | Hiệu quả khử trùng cao, không tạo ra sản phẩm phụ độc hại | Giá thành cao, cần bảo trì thường xuyên | Xử lý nước uống, nước thải công nghiệp |
Lưu Ý Khi Lựa Chọn Phương Pháp Khử Trùng
- Tính chất nước thải: Loại vi khuẩn, virus, hàm lượng chất hữu cơ trong nước thải.
- Yêu cầu về chất lượng nước thải: Tiêu chuẩn xả thải của nhà nước, mục đích sử dụng nước thải sau xử lý.
- Chi phí đầu tư và vận hành: Giá thành của thiết bị, hóa chất, chi phí bảo trì.
- An toàn cho người vận hành: An toàn khi sử dụng hóa chất, tia UV.
Bể chứa nước sạch: Nơi “kết thúc hành trình”
Sau khi nước thải “lột xác” hoàn toàn, chúng ta sẽ chuyển nó đến bể chứa nước sạch. Đây là “điểm dừng chân” cuối cùng, nơi nước thải đã đạt chuẩn, sẵn sàng để được sử dụng hoặc xả thải ra môi trường.
Vai Trò Của Bể Chứa Nước Sạch
- Lưu trữ nước thải đã xử lý: Giúp cân bằng lưu lượng nước thải, tránh tình trạng quá tải cho hệ thống.
- Kiểm tra chất lượng nước thải: Duy trì ổn định chất lượng nước thải trước khi xả thải.
- Chuẩn bị nước thải cho mục đích sử dụng: Tạo điều kiện thuận lợi cho việc tái sử dụng nước thải.
Tiêu Chuẩn Nước Thải Sau Xử Lý
Tiêu chuẩn nước thải sau xử lý được quy định bởi Bộ Tài Nguyên và Môi Trường. Dưới đây là một số tiêu chuẩn chung:
Chỉ Tiêu | Tiêu Chuẩn Xả Thải |
---|---|
BOD5 | < 30 mg/l |
COD | < 100 mg/l |
TSS | < 50 mg/l |
pH | 6.0 – 9.0 |
Coliform | < 100 MPN/100ml |
Phương Pháp Kiểm Tra Chất Lượng Nước Thải
- Phương pháp hóa học: Dùng các hóa chất để xác định nồng độ các chất ô nhiễm trong nước thải.
- Phương pháp vi sinh vật: Dùng các vi khuẩn để xác định số lượng vi khuẩn trong nước thải.
- Phương pháp vật lý: Dùng các thiết bị để xác định các chỉ tiêu vật lý của nước thải (như độ đục, màu sắc).
Ứng Dụng Của Nước Thải Sau Xử Lý
- Tưới cây: Tái sử dụng nước thải để tưới cây, tiết kiệm nước sạch.
- Rửa xe: Sử dụng nước thải đã xử lý để rửa xe, tiết kiệm nước sạch.
- Xả thải ra môi trường: Nước thải sau xử lý đạt chuẩn sẽ được xả thải ra môi trường tiếp nhận, đảm bảo an toàn.
Kết Luận
Hệ thống bể xử lý nước thải là một phần không thể thiếu trong việc bảo vệ môi trường, góp phần giữ gìn nguồn nước sạch cho con người và các sinh vật. Hãy cùng chung tay để bảo vệ môi trường bằng những hành động thiết thực:
- Giảm thiểu lượng nước thải: Sử dụng nước tiết kiệm, hạn chế sử dụng các hóa chất độc hại trong sinh hoạt và sản xuất.
- Xử lý nước thải trước khi xả thải: Áp dụng các công nghệ xử lý nước thải tiên tiến, hiệu quả để đảm bảo nước thải đạt chuẩn trước khi thải ra môi trường.
- Tăng cường tuyên truyền, giáo dục về bảo vệ môi trường: Nâng cao ý thức về bảo vệ môi trường cho mọi người, đặc biệt là các thế hệ trẻ.
Một số giải pháp, công nghệ xử lý nước thải tiên tiến hiện nay:
- Công nghệ màng lọc: Sử dụng màng lọc để loại bỏ các chất rắn lơ lửng, vi khuẩn, virus, kim loại nặng.
- Công nghệ xử lý sinh học: Sử dụng vi sinh vật để phân hủy các chất hữu cơ trong nước thải.
- Công nghệ xử lý hóa học: Sử dụng hóa chất để loại bỏ các chất ô nhiễm trong nước thải.
- Công nghệ xử lý kết hợp: Kết hợp nhiều công nghệ xử lý để đạt hiệu quả tối ưu.
Hãy cùng chung tay vì một môi trường sống xanh, sạch, đẹp!